SÁCH - TỰ HỌC TIẾNG TRUNG QUA TRUYỆN CƯỜI SONG NGỮ TRUNG - VIỆT (CÓ PHIÊN ÂM)

SÁCH - TỰ HỌC TIẾNG TRUNG QUA TRUYỆN CƯỜI SONG NGỮ TRUNG - VIỆT (CÓ PHIÊN ÂM)

129,000 79,000
Tiết kiệm đến
- 38% (số lượng có hạn)







Phương pháp học tiếng Trung của người Việt ngày càng trở nên đa dạng hơn , với kinh nghiệm của một người công tác trong lĩnh đào tạo ngôn ngữ Trung Quốc, Nhật Phạm đã cho ra nhiều bộ sách tự học cho người mới bắt đầu cũng như người đã có nền tảng muốn phát triển 4 kỹ năng . Cuốn .... là một cuốn sách rất thích hợp cho những bạn tự học tiếng Trung, thông qua những câu chuyện cười ngắn vừa hài hước dí dõm và rất nhiều cách biểu đạt khẩu ngữ thường dùng của người bản xứ người đọc không những được giải trí mà còn học hỏi được nhiều trong việc diễn đạt, từ vựng và phong cách nói đậm tính khẩu ngữ. Cuốn sách đi đúng tinh thần của phong cách NP Books, luôn có phiên âm, chữ Hán và dịch nghĩa tiếng Việt để hỗ trợ cho người mới bắt đầu. Lần đầu tiên biên soạn, sưu tầm tổng hợp cuốn sách này nên chắc chắn tác giả vẫn còn nhiều thiếu sót, mong độc giả tiếp nhận và đóng góp. Chúc các bạn đọc sách vui vẻ và học hỏi được nhiều từ cuốn sách thú vị này.

Chủ biên
Nhật Phạm

Tác giả Nhật Phạm
Nhà xuất bản Thanh Niên
Ngày xuất bản : tháng 1/2018
Số trang 214

#trungviet

Có thể bạn sẽ thích

- 16%
Ốp lưng iPhone 7 - 8 nhựa mỏng

Ốp lưng iPhone 7 - 8 nhựa mỏng

18,000 15,000
- 45%
Ốp lưng iPhone 13 Pro Max

Ốp lưng iPhone 13 Pro Max

90,000 49,000
- 45%
Ốp lưng iPhone 13

Ốp lưng iPhone 13

90,000 49,000
- 45%
Ốp lưng iPhone 6S

Ốp lưng iPhone 6S

90,000 49,000
- 40%
Sách - FAMILY AND FRIENDS STARTER

Sách - FAMILY AND FRIENDS STARTER

150,000 90,000
- 20%
Sách Usborne- Frist Size and Measuring

Sách Usborne- Frist Size and Measuring

220,000 176,000
- 30%
Học Đánh Vần Tiếng Anh

Học Đánh Vần Tiếng Anh

165,000 115,000
- 49%
Bộ sách Kanji Look and Learn

Bộ sách Kanji Look and Learn

362,000 182,000
- 20%
Oxford - Từ điển Anh Anh Việt

Oxford - Từ điển Anh Anh Việt

250,000 200,000
- 20%
Academic Vocabulary in use

Academic Vocabulary in use

58,000 46,400
- 40%
Từ điển Anh Anh Việt

Từ điển Anh Anh Việt

250,000 150,000