Sách - Từ Điển Anh - Việt (165.000 Từ) (2014)- Sách Bỏ Túi

Sách - Từ Điển Anh - Việt (165.000 Từ) (2014)- Sách Bỏ Túi

65,000 40,000
Tiết kiệm đến
- 38% (số lượng có hạn)


Hiểu được nhu cầu của đông đảo nhiều người trong quá trình học tiếng Anh, cuốn Từ Điển Anh - Việt (165.000 Từ) được biên soạn giúp người dùng có thêm tài liệu hỗ trợ cho việc tự học và ôn luyện thêm Tiếng Anh. Cuốn từ điển cung cấptừ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất với đầy đủ phiên âm, từ đồng nghĩa, phản nghĩa.

Đồng thời, các từ vựng và ngữ nghĩa được chuyển sang Tiếng Việt một cách chính xác, rõ ràng và được cập nhật mới nhất. Một số từ vựng còn có thêm câu ví dụ ở cả tiếng Anh và tiếng Việt giúp cho người dùng hiểu thêm về nghĩa và cách dùng từ.

Đặc biệt, từ điển còn cung cấp thêm một số hình ảnh minh họa giúp việc tra cứu trở nên thú vị hơn. Phần phụ lục cuối từ điển cung cấp thêm cho người dùng bảng động từ bất quy tắc, một số dạng thì, cách dùng chữ số trong các trường hợp khác nhau như: diễn tả thời gian, số tiền, nhiệt độ, giờ giấc, số điện thoại, tuổi tác, ngày tháng...

Từ điển được thiết kế nhỏ gọn giúp người dùng dễ dàng hơn trong việc di chuyển và tra cứu. Đây là tài liệu cần thiết giúp người học Tiếng Anh nâng cao thêm vốn từ vựng của mình.

Công ty phát hành Nhà sách Minh Trí
Nhà xuất bản Nhà Xuất Bản Từ Điển Bách Khoa
Kích thước 10 x 15 cm
Tác giả The Oxford English Dictionary
Loại bìa Bìa mềm
Số trang 1004
Ngày xuất bản 12-2014

Có thể bạn sẽ thích

- 16%
Từ Điển Nhật Việt

Từ Điển Nhật Việt

168,000 140,000
- 16%
Từ điển Nhật Việt

Từ điển Nhật Việt

198,000 165,000
- 16%
Từ Điển Lạc Việt

Từ Điển Lạc Việt

57,600 48,000
- 16%
từ điển anh việt

từ điển anh việt

187,000 156,000
- 19%
Từ điển Anh - Việt

Từ điển Anh - Việt

71,000 57,000
- 16%
từ điển hán việt Đào Duy Anh

từ điển hán việt Đào Duy Anh

468,000 390,000
- 16%
Từ Điển Việt Khmer

Từ Điển Việt Khmer

420,000 350,000
- 24%
Từ điển Anh-Anh-Việt

Từ điển Anh-Anh-Việt

265,000 199,000
- 12%
Từ điển Anh - Việt

Từ điển Anh - Việt

120,000 105,000
- 16%
Từ Điển Việt Hàn

Từ Điển Việt Hàn

204,000 170,000
- 16%
TỪ ĐIỂN ANH - VIỆT

TỪ ĐIỂN ANH - VIỆT

66,000 55,000
- 23%
Từ điển Anh - Việt

Từ điển Anh - Việt

52,000 40,000
- 28%
Từ điển Anh - Việt

Từ điển Anh - Việt

52,000 37,000
- 25%
Từ điển Anh - Việt

Từ điển Anh - Việt

56,000 42,000
- 25%
Từ điển Anh - Việt

Từ điển Anh - Việt

60,000 45,000
- 23%
Từ điển Anh - Việt

Từ điển Anh - Việt

59,000 45,000
- 19%
Từ điển Anh - Việt

Từ điển Anh - Việt

56,000 45,000
- 25%
Từ điển Anh - Việt

Từ điển Anh - Việt

58,000 43,000
- 16%
Từ điển Anh - Việt

Từ điển Anh - Việt

72,000 60,000
- 15%
Từ điển Anh - Việt

Từ điển Anh - Việt

83,000 70,000
- 24%
Từ điển Anh - Việt

Từ điển Anh - Việt

53,000 40,000
- 17%
Từ điển Anh - Việt

Từ điển Anh - Việt

84,000 69,000
- 21%
Từ điển Anh - Việt

Từ điển Anh - Việt

70,000 55,000
- 12%
Từ điển Anh Việt

Từ điển Anh Việt

250,000 220,000
- 17%
Từ điển Anh - Việt

Từ điển Anh - Việt

85,000 70,000
- 16%
Từ điển Oxford Anh - Anh - Việt

Từ điển Oxford Anh - Anh - Việt

594,000 495,000
- 30%
Từ điển Anh Anh Việt

Từ điển Anh Anh Việt

130,000 91,000
- 16%
Từ điển Anh - Anh- Việt

Từ điển Anh - Anh- Việt

73,200 61,000
- 24%
Từ điển Anh Anh Việt

Từ điển Anh Anh Việt

265,000 199,000
- 20%
TỪ ĐIỂN ANH VIỆT BẰNG HÌNH

TỪ ĐIỂN ANH VIỆT BẰNG HÌNH

55,000 44,000
- 20%
TỪ ĐIỂN ANH VIỆT BẰNG HÌNH

TỪ ĐIỂN ANH VIỆT BẰNG HÌNH

55,000 44,000
- 29%
Từ điển Anh việt bằng hình

Từ điển Anh việt bằng hình

55,000 39,000
- 16%
TỪ ĐIỂN ANH VIỆT CHO GV-HS

TỪ ĐIỂN ANH VIỆT CHO GV-HS

117,000 98,000
- 16%
Từ điển Nhật Việt

Từ điển Nhật Việt

192,000 160,000
- 16%
Từ điển Anh Việt 75000 từ

Từ điển Anh Việt 75000 từ

124,000 104,000
- 16%
Từ điển Anh Việt

Từ điển Anh Việt

144,000 120,000
- 16%
Từ điển Anh Việt - bìa cứng

Từ điển Anh Việt - bìa cứng

216,000 180,000
- 16%
Từ điển Hàn – Việt

Từ điển Hàn – Việt

403,000 336,000
- 16%
từ điển anh anh việt

từ điển anh anh việt

180,000 150,000
- 5%
Cambridge Key English Test (KET) 2

Cambridge Key English Test (KET) 2

97,000 92,100
- 5%
Cambridge Key English Test (KET) 5

Cambridge Key English Test (KET) 5

97,000 92,100
- 5%
Cambridge Key English Test (KET) 7

Cambridge Key English Test (KET) 7

97,000 92,100
- 5%
Cambridge Key English Test (KET) 6

Cambridge Key English Test (KET) 6

97,000 92,100
- 12%
TN Kanji look and learn Bài tập

TN Kanji look and learn Bài tập

77,000 67,700
- 28%
Sách Usborne See inside Ships

Sách Usborne See inside Ships

250,000 180,000
- 16%
vở tập viết chữ hán

vở tập viết chữ hán

22,800 19,000
- 21%
New Economy TOEIC: LC 1000 (kèm CD)

New Economy TOEIC: LC 1000 (kèm CD)

198,000 156,000
- 17%
Basic IELTS Writing

Basic IELTS Writing

140,000 116,000