IELTS Writing Recent Actual Tests (Không CD)

IELTS Writing Recent Actual Tests (Không CD)

288,000 230,000
Tiết kiệm đến
- 20% (số lượng có hạn)


Những sai lầm nghiêm trọng khi làm bài viết IELTS?

Cách sử dụng ngôn từ để tạo nên bài viết hay?

Những kỹ năng để viết luận cho Task 2

Cuốn sách cung cấp những kiến thức trọng tâm và thông tin cơ bản cần biết để bạn vững tin bước vào kì thi viết IELTS. Phần phụ lục sách còn có thêm đề thi mẫu, nhằm giúp bạn tham khảo và tự kiểm tra năng lực của bản thân.
Công ty phát hành Nhân Trí Việt
Nhà xuất bản Nhà Xuất Bản Tổng hợp TP.HCM
Kích thước 18.5 x 26 cm
Tác giả Đỗ Tư Tấn - Trịnh Khánh Lợi
Loại bìa Bìa mềm
Số trang 268
Ngày xuất bản 01-2015
SKU

Có thể bạn sẽ thích

- 16%
Ốp lưng iPhone 7 - 8 nhựa mỏng

Ốp lưng iPhone 7 - 8 nhựa mỏng

18,000 15,000
- 45%
Ốp lưng iPhone 13 Pro Max

Ốp lưng iPhone 13 Pro Max

90,000 49,000
- 45%
Ốp lưng iPhone 13

Ốp lưng iPhone 13

90,000 49,000
- 45%
Ốp lưng iPhone 6S

Ốp lưng iPhone 6S

90,000 49,000
- 20%
Basic IELTS Writing

Basic IELTS Writing

148,000 118,000
- 20%
Basic IELTS Speaking (Kèm 1 CD)

Basic IELTS Speaking (Kèm 1 CD)

162,000 129,000
- 20%
Basic IELTS Reading

Basic IELTS Reading

154,000 123,000
- 20%
Intensive IELTS Writing

Intensive IELTS Writing

148,000 118,000
- 20%
Intensive IELTS Reading

Intensive IELTS Reading

198,000 158,000
- 20%
Intensive IELTS Speaking

Intensive IELTS Speaking

198,000 158,000
- 20%
Intensive IELTS Listening (Kèm CD)

Intensive IELTS Listening (Kèm CD)

152,000 121,000
- 20%
The Best Preparation For IELTS Writing

The Best Preparation For IELTS Writing

258,000 206,000
- 20%
The Best Preparation For IELTS Reading

The Best Preparation For IELTS Reading

144,000 115,000
- 20%
The Best Preparation For IELTS Speaking

The Best Preparation For IELTS Speaking

278,000 222,000
- 20%
15 Day's Practice For IELTS Writing

15 Day's Practice For IELTS Writing

198,000 158,000
- 20%
Speaking For IELTS (Kèm CD)

Speaking For IELTS (Kèm CD)

144,000 115,000
- 20%
Reading For IELTS (Không CD)

Reading For IELTS (Không CD)

128,000 102,000
- 20%
Collins Grammar For IELTS (Kèm CD)

Collins Grammar For IELTS (Kèm CD)

144,000 115,000
- 20%
TOEFL Junior Reading (Không CD)

TOEFL Junior Reading (Không CD)

168,000 134,000
- 20%
TOEFL Junior Listening (Kèm CD)

TOEFL Junior Listening (Kèm CD)

158,000 126,000
- 20%
English From Scratch (Kèm CD)

English From Scratch (Kèm CD)

188,000 150,000
- 20%
TOEFL Primary Book 1 Step 1 (Kèm CD)

TOEFL Primary Book 1 Step 1 (Kèm CD)

198,000 158,000